Characters remaining: 500/500
Translation

loan phòng

Academic
Friendly

Từ "loan phòng" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ "phòng ngủ" của một đôi vợ chồng. Đây nơi các cặp đôi thường nghỉ ngơi, thư giãn chia sẻ những khoảnh khắc riêng tư.

Giải thích chi tiết
  • Loan phòng: Từ này có thể được hiểu "phòng ngủ" hoặc "phòng nằm". Trong ngữ cảnh gia đình, "loan phòng" không chỉ đơn thuần một không gian vật còn mang ý nghĩa về sự riêng tư tình cảm của cặp vợ chồng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Họ mới trang trí lại loan phòng của mình." (Họ đã làm mới không gian phòng ngủ của họ.)

  2. Câu nâng cao: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, họ thường thích trở về loan phòng để thư giãn tận hưởng thời gian bên nhau." (Sau một ngày dài, họ muốn về nhà để nghỉ ngơi tận hưởng thời gian cùng nhau trong phòng ngủ của họ.)

Phân biệt các biến thể
  • Phòng ngủ: thuật ngữ chung chỉ nơi để ngủ, không chỉ dành riêng cho các cặp vợ chồng.
  • Phòng riêng: Có thể ám chỉ bất kỳ không gian riêng tư nào, không nhất thiết phải phòng ngủ.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Phòng: Chỉ một không gian khép kín, có thể nơi làm việc, học tập, hoặc nghỉ ngơi.
  • Nằm: Hành động nằm, thường liên quan đến việc nghỉ ngơi, ngủ.
  • Giường: Đồ nội thất trong phòng ngủ, nơi để ngủ.
Các cách sử dụng khác
  • Trong văn hóa Việt Nam, loan phòng còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự ấm cúng, hạnh phúc trong hôn nhân. dụ: "Một loan phòng hạnh phúc điều mọi cặp đôi đều mong muốn." (Mọi cặp đôi đều mong muốn một không gian riêng tư hạnh phúc.)
Kết luận

"Loan phòng" một từ rất ý nghĩa trong văn hóa gia đình Việt Nam, không chỉ chỉ ra một không gian vật còn thể hiện những giá trị tinh thần của tình yêu sự gắn kết trong hôn nhân.

  1. Phòng vợ chồng ở ().

Similar Spellings

Words Containing "loan phòng"

Comments and discussion on the word "loan phòng"